Cách sử dụng từ Heart trong tiếng Anh

Cách sử dụng từ Heart trong tiếng Anh

"Heart" là một danh từ, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Được sử dụng để chỉ cơ quan cơ bản của hệ tuần hoàn máu trong cơ thể con người và động vật. Ngoài ra, "heart" còn được sử dụng trong nghĩa bóng để thể hiện tâm trạng, cảm xúc, hoặc trung tâm của một sự kiện.

Heart là gì?

Từ “heart” không chỉ là một khái niệm sinh học mà còn là biểu tượng của tâm hồn và cảm xúc, đồng thời còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và từ ngữ mang ý nghĩa sâu sắc và phong phú.

  • Anh-Mỹ: /hɑːrt/
  • Anh-Anh: /hɑːt/
  • Đọc tiếng Việt: Ha.th

“Heart” là một danh từ, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Được sử dụng để chỉ cơ quan cơ bản của hệ tuần hoàn máu trong cơ thể con người và động vật. Ngoài ra, “heart” còn được sử dụng trong nghĩa bóng để thể hiện tâm trạng, cảm xúc, hoặc trung tâm của một sự kiện.

Cách sử dụng từ Heart trong tiếng Anh

Heart – Trái tim – Trung tâm – Cảm xúc

Ví dụ cách sử dụng từ heart trong Tiếng Anh.

His heart was pounding as he approached the stage.

Trái tim anh ấy đang đập rất nhanh khi anh ấy tiếp cận sân khấu. Ở đây, “heart” được sử dụng để chỉ cơ quan cơ bản của hệ tuần hoàn máu và thể hiện tâm trạng lo lắng, hồi hộp.

The city’s historic district is at the heart of its cultural identity.

Khu lịch sử của thành phố là trung tâm bản sắc văn hóa của thành phố. “Heart” ở đây thể hiện ý nghĩa bóng, chỉ trung tâm, trung tâm quan trọng của văn hóa thành phố.

She placed her hand over her heart during the national anthem.

Cô ấy đặt tay lên trái tim khi nghe quốc ca.

The doctor listened to her heart with a stethoscope.

Bác sĩ nghe trái tim của cô ấy bằng ống nghe. Trong bối cảnh y tế, “heart” được sử dụng để chỉ cơ quan sinh học.

Their heart to heart conversation brought them closer.

Cuộc trò chuyện từ trái tim đến trái tim mang họ gần nhau hơn. Ở đây, “heart to heart” thể hiện cuộc trò chuyện chân thành và tâm tư.

Các thành ngữ của từ “heart”

  1. From the bottom of one’s heart – Từ đáy lòng ai đó
  2. Heart of gold – Trái tim vàng, lòng nhân ái
  3. Eat one’s heart out – Rất buồn hoặc ghen tỵ về điều gì
  4. Have a change of heart – Thay đổi quyết định hoặc cảm xúc
  5. Learn by heart – Học thuộc lòng
  6. Cross one’s heart – Hứa đúng, cam đoan chân thành
  7. Take to heart – Lắng nghe và nhận định một cách nghiêm túc
  8. To one’s heart’s content – Thỏa thích, đến khi hài lòng
  9. To lose heart – Mất hết tinh thần, nản chí
  10. To set one’s heart on – Quyết tâm, khao khát một điều gì đó
  11. To wear one’s heart on one’s sleeve – Bày tỏ cảm xúc một cách rõ ràng
  12. To have a heart-to-heart – Trò chuyện chân thành, tận tâm
  13. To have a change of heart – Thay đổi quan điểm hoặc cảm xúc
  14. To have a heart of stone – Lạnh lùng, vô tình
  15. To know by heart – Biết thuộc lòng
  16. To have one’s heart in the right place – Có tâm huyết và ý chí tốt
  17. To take heart – Lấy làm động viên hoặc tin tưởng
  18. To wear one’s heart on one’s sleeve – Bày tỏ cảm xúc một cách rõ ràng
  19. To break someone’s heart – Làm tan vỡ trái tim ai đó
  20. To find it in one’s heart to forgive – Tìm thấy lòng lòng nhân ái để tha thứ

Từ ghép

  1. Heartfelt – Chân thành từ trái tim
  2. Heartwarming – Ấm lòng
  3. Heartbreaker – Người làm tan vỡ trái tim
  4. Heartthrob – Điểm đến trái tim
  5. Heartless – Lạnh lùng
  6. Heartache – Đau lòng
  7. Heartstrings – Nhịp tim
  8. Heartening – Làm đầy lòng tin

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related News