Cách sử dụng Large trong tiếng Anh

Cách sử dụng Large trong tiếng Anh

"Large" là một tính từ, mô tả về kích thước, quy mô hoặc mức độ của một đối tượng.

Large là gì?

Từ “Large” không chỉ là một từ đơn lẻ mà là một khía cạnh đa dạng của ngôn ngữ Anh, phản ánh sự phong phú và độ linh hoạt trong biểu đạt.

  • Anh-Mỹ: /lɑːrdʒ/
  • Anh-Anh: /hɑːt/
  • Đọc tiếng Việt: La.d

“Large” là một tính từ, mô tả về kích thước, quy mô hoặc mức độ của một đối tượng.

Cách sử dụng Large trong tiếng Anh

Large- To Lớn

Ví dụ cách sử dụng từ large trong Tiếng Anh.

The elephant has a large body.

Con voi có cơ thể lớn. “Large” ở đây mô tả về kích thước của con voi.

They live in a large house.

Họ sống trong một ngôi nhà lớn. rong trường hợp này, “large” được sử dụng để mô tả về kích thước của ngôi nhà.

We ordered a large pizza for the party.

Chúng tôi đặt một chiếc bánh pizza cỡ lớn cho bữa tiệc.

The company experienced large growth in profits.

Công ty trải qua sự tăng trưởng lớn về lợi nhuận. Ở đây, “large” được sử dụng để diễn đạt về mức độ tăng trưởng lớn của lợi nhuận.

He has a large collection of rare stamps.

Anh ấy có một bộ sưu tập lớn tem hiếm. Trong trường hợp này, “large” thể hiện về số lượng nhiều của tem hiếm trong bộ sưu tập.

Các thành ngữ của từ “heart”

  1. At large – Tổng cộng, nói chung
  2. Living large – Sống thoải mái, trang trải cuộc sống đầy đủ
  3. Charge large – Quản lý một cách lớn lao hoặc quy mô lớn
  4. Cast a large shadow – Có sức ảnh hưởng lớn
  5. A large amount of – Một lượng lớn
  6. A large number of – Một số lượng lớn
  7. In large part – Ở mức độ lớn
  8. With a large heart – Với trái tim rộng lớn
  9. Large as the universe – Rất to lớn, bao la như vũ trụ

Từ ghép

  1. Large-scale – Quy mô lớn
  2. Large-sized – Kích thước lớn
  3. Large quantity – Lượng lớn
  4. Large amount – Số lượng lớn
  5. Large number – Số lượng lớn
  6. Large extent – Quy mô lớn
  7. Large sum – Số tiền lớn
  8. Large room – Phòng rộng
  9. Large population – Dân số đông
  10. Large area – Diện tích lớn
  11. Large capacity – Dung lượng lớn
  12. Large investment – Đầu tư lớn
  13. Large gathering – Tập trung đông đảo
  14. Large crowd – Đám đông đông đảo
  15. Large family – Gia đình đông người
  16. Large corporation – Tập đoàn lớn
  17. Large market – Thị trường lớn
  18. Large ensemble – Quần thể lớn
  19. Large project – Dự án lớn
  20. Large screen – Màn hình lớn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related News