Từ "begin" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một hoạt động, một quá trình hoặc một sự kiện.
Phiên âm tiếng Việt
Bì gi.n
Nhấn âm
Từ được nhấn ở âm thứ hai
Phiên âm US/UK/Goolge
Mỹ – US: /bɪˈɡɪn/ — Anh UK: /bɪˈɡɪn/ — Google: biˈɡin
Phân loại & Ý Nghĩa
Loại từ
Động từ – Verb
Nghĩa
Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
Từ “begin” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một hoạt động, một quá trình hoặc một sự kiện.
Một vài ví dụ về từ
- He begins his new job on Monday. – Anh ấy bắt đầu công việc mới vào thứ Hai
- The concert will begin soon. – Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sớm
- I began by explaining why I had come. – Tôi bắt đầu bằng việc giải thích tại sao tôi đến
- The word “cat” begins with the letter “c” – Từ “cat” bắt đầu bằng chữ “c”
- I will begin my presentation with an introduction. – Tôi sẽ bắt đầu bài thuyết trình của mình bằng một phần giới thiệu.
Một vài cụm
to begin at: bắt đầu từ
to begin upon: bắt đầu làm (việc gì)
to begin with: trước hết là, đầu tiên là
Hình thái từ
began, begun, beginning, begins
V_ing: beginning
past: began
PP: begun
Một câu chuyện theo kiểu âm thanh tương tự
Bạn Bì viết lên bảng chữ màu gi. Bạn ấy viết chữ n thật to.