1500 words 2 daily activities

1500 words 2 daily activities

BOTHER /ˈbɑːðər/

LÀM PHIỀN (1)

to worry, annoy or upset someone.
(lo lắng, làm phiền hoặc khó chịu ai đó)

don’t bother somebody = đừng làm phiền ai đó

Don’t bother me when I am working.
Đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc..


Học tiếng anh: Ý nghĩa và cách dùng của từ Bother

SIT AROUND /sɪt əˈraʊnd/

Ngồi không (2)

to spend time doing nothing.
(để dành thời gian không làm gì cả)

sit around watching TV = ngồi không xem TV

I sit around watching TV all day.
Tôi ngồi không xem TV cả ngày.


SUNSET /ˈsʌnset/

hoàng hôn (3)

a time before evening when the sun begins to disappear.
(một thời gian trước khi buổi tối khi mặt trời bắt đầu biến mất)

at sunset = lúc hoàng hôn

Beaches at sunset are beautiful.
Các bãi biển lúc hoàng hôn thật đẹp..


GARBAGE /ˈɡɑːrbɪdʒ/

rác (4)

unwanted and worthless things that you throw away.
(những thứ không mong muốn và vô giá trị mà bạn vứt bỏ)

take out the garbage = vứt rác

I take out the garbage at 5 PM.
Tôi đi vứt rác lúc 5 giờ chiều.


MIDNIGHT /ˈmɪdnaɪt/

nửa đêm (5)

12 o’clock in the middle of the night.
(12 giờ đêm)

at midnight = lúc nửa đêm

Why are you still awake at midnight?.
Tại sao bạn vẫn còn thức lúc nửa đêm?.


TOUGH /tʌf/

khó khăn (6)

difficult to do or deal with.
(khó làm hoặc đối phó với)

a tough decision = một quyết định khó khăn

This is a tough decision for me.
Đây là một quyết định khó khăn đối với tôi.


SLEEPY /ˈsliːpi/

buồn ngủ (7)

having the feeling of closing one’s eyes and resting.
(có cảm giác nhắm mắt và nghỉ ngơi)

feel sleepy = cảm thấy buồn ngủ

I always feel sleepy when it’s cold.
Tôi luôn cảm thấy buồn ngủ khi trời lạnh.


SLIGHTLY /ˈslaɪtli/

hơi hơi (8)

in a small amount or degree.
(với số lượng hoặc mức độ nhỏ)

a slightly taller = cao hơn một chút

My brother is slightly taller than me.
Anh trai cao hơn tôi một chút.


AWAKE /əˈweɪk/

tỉnh (9)

being alert and not asleep.
(tỉnh táo và không ngủ)

stay awake = giữ tỉnh táo

She needs to stay awake for the class.
Cô ấy cần giữ tỉnh táo cho tiết học.


SLIP /slɪp/

trượt chân (10)

to slide and lose your balance.
(trượt và mất thăng bằng)

slip on the floor = trượt chân trên sàn nhà

He slips on a wet floor at work.
Anh ấy trượt chân trên sàn nhà ướt ở chỗ làm.


ALONE /əˈləʊn/

một mình (11)

to not be with any other people.
(không ở với bất kỳ người nào khác)

leave me alone = để tôi yên

Please leave me alone.
Làm ơn để tôi yên.


PUSH /pʊʃ/

đẩy (12)

to use force to move something away from you.
(sử dụng vũ lực để di chuyển thứ gì đó ra khỏi bạn)

a push something off somewhere = đẩy một cái gì đó khỏi

My cat pushes all my books off the table.
Con mèo đầy hết sách của tôi khỏi bàn.


KNOCK /nɑːk/

(13)

to draw attention by repeatedly hitting an object.
(thu hút sự chú ý bằng cách đánh liên tục vào một đối tượng)

knock on the door = gõ cửa

Someone is knocking on the door.
Có ai đó đang gõ cửa.


BREAK /breɪk/

làm vỡ (14)

to separate something into two or more pieces by force.
(để tách một cái gì đó thành hai hoặc nhiều mảnh bằng lực)

break into pieces = bẻ thành từng mảnh

The chef breaks the chocolate bar into pieces.
Đầu bếp lấy thanh số cô la bẻ thành từng mảnh.


NEIGHBOR /ˈneɪbər/

hàng xóm (15)

someone who lives nearby.
(ai đó sống gần đây)

next-door neighbors = hàng xóm cạnh nhà

Our next-door neighbors are very noisy.
Hàng xóm cạnh nhà tôi rất ồn ào.


FILL UP /fɪl ʌp/

làm đầy (16)

to make full.
(để làm cho đầy)

fill up something = làm đầy một cái gì đó

I fill up my bottle with tea.
Tôi đổ đầy trà vào chai nước.


STRETCH /stretʃ/

kéo dãn (17)

to extend parts of the body to improve flexibility.
(mở rộng các bộ phận của cơ thể để cải thiện tính linh hoạt)

stretch one’s body = kéo giãn cơ thể

She stretched her body after the workout..
Cô ấy kéo giãn cơ thể sau khi tập thể dục.


RUN OUT /rʌn aʊt/

hết sạch (18)

to become used up.
(trở nên sử dụng hết)

run out of something = hết sạch cái gì đó

I am sorry. We have run out of cakes.
Xin lỗi, chúng tôi hết bánh mất rồi.


REST /rest/

lúc nghỉ ngơi (19)

a period of time when you relax.
(một khoảng thời gian khi bạn thư giãn)

get some rest = nghi ngơi

The doctor told me to get some rest.
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.


SPILL /spɪl/

làm đổ (20)

to cause something to flow or spread out of the container.
(làm cho thứ gì đó chảy ra hoặc lan ra khỏi thùng chứa)

spill something all over = làm đổ cái gì đó lên khắp

He spills water all over the table.
Anh ấy làm đồ nước lên khắp bàn.


FLUSH /flʌʃ/

xả nước (21)

to clean something with a flow of liquid.
(để làm sạch thứ gì đó bằng một dòng chất lỏng)

flush the toilet = xả nước bồn cầu

Don’t forget to flush the toilet.
Đừng quên xả nước bồn cầu nhé.


STAY UP /steɪ ʌp/

thức muộn (22)

to stay awake past your regular bed time.
(thức quá giờ đi ngủ bình thường của bạn)

stay up late = thức khuya

He stays up late every night.
Đêm nào anh ấy cũng thức khuya.


BREATH /breθ/

hơi thở (23)

air that you let in and out through your nose and mouth.
(không khí bạn cho vào và thở ra qua mũi và miệng)

bad breath = hơi thở nặng mùi

Food with garlic gives you bad breath.
Thức ăn có tôi khiến hơi thở nặng mùi.


SUNRISE /ˈsʌnraɪz/

bình minh (24)

a time in the morning when the sun first appears.
(thời điểm vào buổi sáng khi mặt trời lần đầu tiên xuất hiện)

at sunrise = lúc bình minh

My mother wakes up at sunrise to go to the market.
Mẹ tôi thức dậy lúc bình minh để đi chợ.


PHASE /feɪz/

giai đoạn (25)

a particular part of a process.
(một phần cụ thể của một quy trình)

the final phase = giai đoạn cuối cùng

The final phase of vaccine testing is done.
Giai đoạn cuối cùng của thử nghiệm vắc-xin đã xong.


LEISURE /ˈliːʒər/

lúc rảnh rỗi (26)

the time when you are relaxing and not working.
(thời gian khi bạn đang thư giãn và không làm việc)

a leisure activity = hoạt động giải trí

What is your favorite leisure activity?.
Hoạt động giải trí yêu thích của bạn là gì?.


SERIES /ˈsɪriːz/

phim dài tập (27)

a set of programs of a particular kind.
(một tập hợp các chương trình của một loại cụ thể)

a TV series = loạt phim truyền hình

My favorite TV series is ‘Friends’.
“Những người bạn” là loạt phim truyền hình yêu thích của tôi.


SNOOZE /snuːz/

giấc ngủ ngắn (28)

a short, light sleep.
(một giấc ngủ ngắn, nhẹ nhàng)

hit the snooze button = nhấn nút hoãn báo thức

I hit the snooze button 5 times already.
Tôi nhấn nút hoãn báo thức 5 lần rồi.


SPARE /sper/

thừa (29)

having extra of something that you do not need or use.
(có thêm thứ gì đó mà bạn không cần hoặc không sử dụng)

spare time = thời gian rảnh

What do you do in your spare time?.
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?.


SLEEP IN /sliːp ɪn/

ngủ nướng (30)

to stay in bed and rest longer than usual.
(ở trên giường và nghỉ ngơi lâu hơn bình thường)

sleep in on weekends = ngủ nướng vào các ngày cuối tuần

I usually sleep in on weekends..
Tôi hay ngủ nướng vào các ngày cuối tuần..


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related News