1500 words 1 daily activities

1500 words 1 daily activities

Usual /ˈjuːʒuəl/

Thông thường (1)

describing something that normally happens.
(mô tả một cái gì đó thường xảy ra)

as usual = như thường lệ

She gets the highest score as usual.
Như thường lệ, cô ấy đạt điểm cao nhất.


Dust /dʌst/

Quét bụi (2)

remove or clean small pieces of dirt.
(loại bỏ hoặc làm sạch các mảnh nhỏ của bụi bẩn)

dust the bookshelf = quét bụi khỏi tủ sách

I dust the bookshelf every week.
Hàng tuần tôi đều quét bụi khỏi tủ sách.


Weekday /ˈwiːkdeɪ/

Ngày trong tuần (3)

all days of the week except Saturday and Sunday.
(tất cả các ngày trong tuần trừ thứ bảy và chủ nhật)

on a Weekday = vào một ngày trong tuần

You should come on a weekday to avoid the crowd.
Bạn nên đến vào một ngày trong tuần để tránh đám đông.


Pull /pʊl/

Kéo (4)

To hold and move something toward you.
(Để giữ và di chuyển một cái gì đó về phía bạn)

pull open = kéo mở

He pulls open the door.
Anh ấy kéo mở cửa.


Fold /fəʊld/

Gấp (5)

to bend something so that it covers another part.
(uốn cong một cái gì đó để nó che một phần khác)

fold clothes = gấp quần áo

Please fold your clothes immediately.
Hãy gấp quần áo của bạn ngay lập tức.


Reach /riːtʃ/

Với tới (6)

to extend one’s arms to grab an object.
(mở rộng cánh tay của một người để nắm lấy một đối tượng)

reach for something = với lấy cái gì đó

He reaches for the TV remote.
Anh ấy với lấy cái điều khiển TV.


Iron /ˈaɪərn/

Là ủi (7)

to remove wrinkles in clothes with heated metal object.
(để loại bỏ các nếp nhăn trên quần áo bằng vật kim loại được nung nóng)

iron the clothes = là quần áo

My dad irons his clothes every day.
Bố tôi là quần áo hàng ngày.


Upstairs /ˌʌpˈsterz/

Tầng trên (8)

Being a floor or more above.
(Cao hơn một tầng)

go upstairs = lên tầng trên

You can go upstairs to meet him.
Bạn có thể lên lầu để gặp anh ấy.


Sweep /swiːp/

Quét (9)

to remove dirt from the floor usually with a broom.
(để loại bỏ bụi bẩn trên sàn thường bằng chổi)

sweep the floor = quét sàn

My brother has to sweep the floor .
Anh trai tôi phải quét sàn.


Elevator /ˈelɪveɪtər/

Thang máy (10)

a device that brings people or things up and down between floors.
(một thiết bị đưa người hoặc vật lên xuống giữa các tầng)

take the elevator = đi thang máy

I always take the elevator, not the stairs.
Tôi luôn đi thang máy, không phải cầu thang bộ.


RECEIPT /rɪˈsiːt/

hóa đơn (11)

a piece of paper or electronic document that shows proof of payment.
(một mảnh giấy hoặc tài liệu điện tử thể hiện bằng chứng thanh toán)

keep the receipt = giữ hóa đơn

Keep the receipt in case you need to return the items.
Giữ hoá đơn phòng khi bạn cần hoàn trả đồ.


TURN ON /tɜːrn ɑːn/

bật lên (12)

to activate or start something.
(để kích hoạt hoặc bắt đầu một cái gì đó)

turn on the light = bật đèn

Could you turn on the light, please?.
Bạn có thể bật đèn lên được không?.


COUNT /kaʊnt/

đếm (13)

to say numbers one after another to calculate something.
(nói các con số lần lượt để tính toán một cái gì đó)

count from 1 to 10 = đếm từ 1 đến 10

Let’s count from 1 to 10 together.
Cùng đếm từ 1 tới 10 nào.


PRESS /pres/

nhấn (14)

to push something down.
(để đẩy một cái gì đó xuống)

press this button = nhấn nút này

Press this button to shut down your computer.
Nhấn nút này để tắt máy tính của bạn.


HANG /hæŋ/

treo, phơi (15)

to fix something in a high position and let the lower part move freely.
(để cố định thứ gì đó ở vị trí cao và để phần dưới di chuyển tự do)

hang the clothes = phơi quần áo

My mom hangs the clothes outside.
Mẹ tôi phơi quần áo ở ngoài.


SHUT /ʃʌt/

đóng (16)

to close something.
(đóng một cái gì đó)

shut the door = đóng cửa

Shut the door, please!.
Làm ơn đóng cửa lại!.


LAUNDRY /lɔːndri/

quần áo cần giặt (17)

clothes that need to be washed or have been washed recently.
(quần áo cần giặt hoặc đã giặt gần đây)

do laundry = giặt quần áo

I often do laundry myself.
Tôi thường tự giặt quần áo.


REFILL /ˌriːˈfɪl/

làm đầy lại (18)

to fill again after something has been emptied.
(để điền lại sau khi thứ gì đó đã được làm trống)

refill a glass with water = đổ đầy lại ly nước

The waiter refills my glass with some water.
Người phục vụ đồ đầy lại ly nước của tôi.


PUT ON /pʊt ɑːn/

mặc vào (19)

to wear by placing on your body.
(để mặc bằng cách đặt trên cơ thể của bạn)

put on clothes = mặc quần áo

Her mom helps her put on her clothes.
Mẹ cô ấy giúp cô ấy mặc quần áo.


ROLE /rəʊl/

vai trò (20)

a particular part or function.
(một bộ phận hoặc chức năng cụ thể)

play an important role = đóng vai trò quan trọng

Water plays an important role in nature.
Nước đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên.


TEND /tend/

có xu hướng, thường (21)

likely to happen.
(sắp xảy ra)

tend to do something = thường làm gì đó

I tend to listen to my grandmother’s advice.
Tôi thường nghe theo lời khuyên của bà.


SHOWER /ˈʃaʊər/

Việc tắm rửa (vòi hoa sen) (22)

the act of cleaning body by using a pipe or hose that sprays water.
(hành động làm sạch cơ thể bằng cách sử dụng một đường ống hoặc vòi phun nước)

take a shower tắm vòi hoa sen

She takes a shower twice a day.
Cô ấy tắm hai lần một ngày..


ARRIVE /əˈraɪv/

Tới nơi (23)

to reach a certain place.
(để đến một nơi nhất định)

arrive home = về đến nhà

We arrive home early.
Chúng tôi về đến nhà sớm.


TYPICAL /ˈtɪpɪkl/

Điển hình (24)

having the usual qualities or characteristics.
(có những phẩm chất hoặc đặc điểm thông thường)

a typical example = một ví dụ điển hình

Apple is a typical example of fruit.
Một ví dụ điển hình của trái cây là quả táo.


GET UP /ɡet ʌp/

Thức dậy (25)

to get out of bed.
(ra khỏi giường)

get up in the morning = thức dậy vào buổi sáng

I get up at 6 in the morning.
Tôi thực dậy vào buổi sáng lúc 6 giờ.


FLOW /fləʊ/

Chảy (26)

to move steadily and continuously.
(chuyển động đều đặn và liên tục)

flow down somewhere = chảy xuống một nơi nào đó

The water flows down the drain.
Nước chảy xuống cống.


NOON /nuːn/

Buổi trưa (27)

12 o’clock in the daytime.
(12 giờ vào ban ngày)

at noon = vào giữa trưa

My break starts at noon.
Giờ nghỉ của tôi bắt đầu vào giữa trưa.


ROUTINE /ruːˈtiːn/

Nếp sinh hoạt (28)

Something you regularly do in fixed order.
(Điều gì đó bạn thường làm theo thứ tự cố định)

a daily routine = thói quen hàng ngày

My daily routine is quite boring.
Thói quen hằng ngày của tôi khá là nhạt nhẽo.


SHIFT /ʃɪft/

Ca làm (29)

a scheduled period of work.
(một khoảng thời gian làm việc theo lịch trình)

a night shift = ca làm đêm

She is tired because of her night shift.
Cô ấy mệt mỏi vì ca làm đêm.


COME BACK /kʌm bæk/

Quay lại (30)

to return.
(trở về)

come back home = về nhà

I will come back home tomorrow.
Ngày mai anh sẽ về nhà.


NounVerbAdjectiveAdverb

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related News