Usual /ˈjuːʒuəl/
Thông thường (1)
describing something that normally happens.
(mô tả một cái gì đó thường xảy ra)
as usual = như thường lệ
She gets the highest score as usual.
Như thường lệ, cô ấy đạt điểm cao nhất.
Dust /dʌst/
Quét bụi (2)
remove or clean small pieces of dirt.
(loại bỏ hoặc làm sạch các mảnh nhỏ của bụi bẩn)
dust the bookshelf = quét bụi khỏi tủ sách
I dust the bookshelf every week.
Hàng tuần tôi đều quét bụi khỏi tủ sách.
Weekday /ˈwiːkdeɪ/
Ngày trong tuần (3)
all days of the week except Saturday and Sunday.
(tất cả các ngày trong tuần trừ thứ bảy và chủ nhật)
on a Weekday = vào một ngày trong tuần
You should come on a weekday to avoid the crowd.
Bạn nên đến vào một ngày trong tuần để tránh đám đông.
Pull /pʊl/
Kéo (4)
To hold and move something toward you.
(Để giữ và di chuyển một cái gì đó về phía bạn)
pull open = kéo mở
He pulls open the door.
Anh ấy kéo mở cửa.
Fold /fəʊld/
Gấp (5)
to bend something so that it covers another part.
(uốn cong một cái gì đó để nó che một phần khác)
fold clothes = gấp quần áo
Please fold your clothes immediately.
Hãy gấp quần áo của bạn ngay lập tức.
Reach /riːtʃ/
Với tới (6)
to extend one’s arms to grab an object.
(mở rộng cánh tay của một người để nắm lấy một đối tượng)
reach for something = với lấy cái gì đó
He reaches for the TV remote.
Anh ấy với lấy cái điều khiển TV.
Iron /ˈaɪərn/
Là ủi (7)
to remove wrinkles in clothes with heated metal object.
(để loại bỏ các nếp nhăn trên quần áo bằng vật kim loại được nung nóng)
iron the clothes = là quần áo
My dad irons his clothes every day.
Bố tôi là quần áo hàng ngày.
Upstairs /ˌʌpˈsterz/
Tầng trên (8)
Being a floor or more above.
(Cao hơn một tầng)
go upstairs = lên tầng trên
You can go upstairs to meet him.
Bạn có thể lên lầu để gặp anh ấy.
Sweep /swiːp/
Quét (9)
to remove dirt from the floor usually with a broom.
(để loại bỏ bụi bẩn trên sàn thường bằng chổi)
sweep the floor = quét sàn
My brother has to sweep the floor .
Anh trai tôi phải quét sàn.
Elevator /ˈelɪveɪtər/
Thang máy (10)
a device that brings people or things up and down between floors.
(một thiết bị đưa người hoặc vật lên xuống giữa các tầng)
take the elevator = đi thang máy
I always take the elevator, not the stairs.
Tôi luôn đi thang máy, không phải cầu thang bộ.
RECEIPT /rɪˈsiːt/
hóa đơn (11)
a piece of paper or electronic document that shows proof of payment.
(một mảnh giấy hoặc tài liệu điện tử thể hiện bằng chứng thanh toán)
keep the receipt = giữ hóa đơn
Keep the receipt in case you need to return the items.
Giữ hoá đơn phòng khi bạn cần hoàn trả đồ.
TURN ON /tɜːrn ɑːn/
bật lên (12)
to activate or start something.
(để kích hoạt hoặc bắt đầu một cái gì đó)
turn on the light = bật đèn
Could you turn on the light, please?.
Bạn có thể bật đèn lên được không?.
COUNT /kaʊnt/
đếm (13)
to say numbers one after another to calculate something.
(nói các con số lần lượt để tính toán một cái gì đó)
count from 1 to 10 = đếm từ 1 đến 10
Let’s count from 1 to 10 together.
Cùng đếm từ 1 tới 10 nào.
PRESS /pres/
nhấn (14)
to push something down.
(để đẩy một cái gì đó xuống)
press this button = nhấn nút này
Press this button to shut down your computer.
Nhấn nút này để tắt máy tính của bạn.
HANG /hæŋ/
treo, phơi (15)
to fix something in a high position and let the lower part move freely.
(để cố định thứ gì đó ở vị trí cao và để phần dưới di chuyển tự do)
hang the clothes = phơi quần áo
My mom hangs the clothes outside.
Mẹ tôi phơi quần áo ở ngoài.
SHUT /ʃʌt/
đóng (16)
to close something.
(đóng một cái gì đó)
shut the door = đóng cửa
Shut the door, please!.
Làm ơn đóng cửa lại!.
LAUNDRY /lɔːndri/
quần áo cần giặt (17)
clothes that need to be washed or have been washed recently.
(quần áo cần giặt hoặc đã giặt gần đây)
do laundry = giặt quần áo
I often do laundry myself.
Tôi thường tự giặt quần áo.
REFILL /ˌriːˈfɪl/
làm đầy lại (18)
to fill again after something has been emptied.
(để điền lại sau khi thứ gì đó đã được làm trống)
refill a glass with water = đổ đầy lại ly nước
The waiter refills my glass with some water.
Người phục vụ đồ đầy lại ly nước của tôi.
PUT ON /pʊt ɑːn/
mặc vào (19)
to wear by placing on your body.
(để mặc bằng cách đặt trên cơ thể của bạn)
put on clothes = mặc quần áo
Her mom helps her put on her clothes.
Mẹ cô ấy giúp cô ấy mặc quần áo.
ROLE /rəʊl/
vai trò (20)
a particular part or function.
(một bộ phận hoặc chức năng cụ thể)
play an important role = đóng vai trò quan trọng
Water plays an important role in nature.
Nước đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên.
TEND /tend/
có xu hướng, thường (21)
likely to happen.
(sắp xảy ra)
tend to do something = thường làm gì đó
I tend to listen to my grandmother’s advice.
Tôi thường nghe theo lời khuyên của bà.
SHOWER /ˈʃaʊər/
Việc tắm rửa (vòi hoa sen) (22)
the act of cleaning body by using a pipe or hose that sprays water.
(hành động làm sạch cơ thể bằng cách sử dụng một đường ống hoặc vòi phun nước)
take a shower tắm vòi hoa sen
She takes a shower twice a day.
Cô ấy tắm hai lần một ngày..
ARRIVE /əˈraɪv/
Tới nơi (23)
to reach a certain place.
(để đến một nơi nhất định)
arrive home = về đến nhà
We arrive home early.
Chúng tôi về đến nhà sớm.
TYPICAL /ˈtɪpɪkl/
Điển hình (24)
having the usual qualities or characteristics.
(có những phẩm chất hoặc đặc điểm thông thường)
a typical example = một ví dụ điển hình
Apple is a typical example of fruit.
Một ví dụ điển hình của trái cây là quả táo.
GET UP /ɡet ʌp/
Thức dậy (25)
to get out of bed.
(ra khỏi giường)
get up in the morning = thức dậy vào buổi sáng
I get up at 6 in the morning.
Tôi thực dậy vào buổi sáng lúc 6 giờ.
FLOW /fləʊ/
Chảy (26)
to move steadily and continuously.
(chuyển động đều đặn và liên tục)
flow down somewhere = chảy xuống một nơi nào đó
The water flows down the drain.
Nước chảy xuống cống.
NOON /nuːn/
Buổi trưa (27)
12 o’clock in the daytime.
(12 giờ vào ban ngày)
at noon = vào giữa trưa
My break starts at noon.
Giờ nghỉ của tôi bắt đầu vào giữa trưa.
ROUTINE /ruːˈtiːn/
Nếp sinh hoạt (28)
Something you regularly do in fixed order.
(Điều gì đó bạn thường làm theo thứ tự cố định)
a daily routine = thói quen hàng ngày
My daily routine is quite boring.
Thói quen hằng ngày của tôi khá là nhạt nhẽo.
SHIFT /ʃɪft/
Ca làm (29)
a scheduled period of work.
(một khoảng thời gian làm việc theo lịch trình)
a night shift = ca làm đêm
She is tired because of her night shift.
Cô ấy mệt mỏi vì ca làm đêm.
COME BACK /kʌm bæk/
Quay lại (30)
to return.
(trở về)
come back home = về nhà
I will come back home tomorrow.
Ngày mai anh sẽ về nhà.
Noun | Verb | Adjective | Adverb |
-
[1500 basic] Note #1: Daily activities
Usual /ˈjuːʒuəl/ Thông thường (1) describing something that normally happens.(mô tả một cái gì đó
-
[1500 basic] Note #2: Daily activities
BOTHER /ˈbɑːðər/ LÀM PHIỀN (1) to worry, annoy or upset someone.(lo lắng, làm phiền hoặc