Fit Và Suit

Fit Và Suit

"Fit" có nghĩa "phù hợp, vừa vặn về mặt kích thước" còn "Suit" có nghĩa "phù hợp với phong cách, vẻ đẹp, thần thái".
FIT SUIT MATCH GO WITH
Vừa, khít với ai, cái gì về mặt kích cỡ, hình dáng. Giày dép, mũ, quần áo vừa vặn với một người. Mang nghĩa thích hợp (có ý nghĩa) với ai đó. Hợp với phong cách, kiểu dáng. Phù hợp với thời gian.Mang nghĩa ‘phù hợp’ khi kết hợp với cái gì đó. Mang nghĩa đáp ứng được. Mang nghĩa khớp với, đúng với.Mang nghĩa ‘phù hợp’ khi kết hợp với cái gì đó.

FIT

Thường nói trong lĩnh vực thời trang: giày dép, mũ, quần áo vừa vặn với một người.

Ví dụ:
– My feet are so small, a pair of high heels with size 35 will fit me.
(Chân tôi rất nhỏ, một đôi giày cao gót cỡ 35 sẽ phù hợp với tôi.)
– That jacket fits you perfectly.
(Cái áo khoác này vừa khít người cậu)

Hoặc cũng có thể là cái gì đó vừa kích cỡ với không gian hoặc sự vật khác

Ví dụ:
My car’s too big to fit in this space.
(Xe của tôi quá lớn để vừa với chỗ này)
Our new sofa doesn’t fit through the door.
(Ghế sofa mới của chúng tôi không vừa với cửa chính)

Mang nghĩa thích hợp (có ý nghĩa) với ai đó.

Ví dụ:
The facts certainly fit your theory.
(Các sự kiện chắc chắn phù hợp với lý thuyết của bạn.)

SUIT

“Fit” có nghĩa “phù hợp, vừa vặn về mặt kích thước” còn “Suit” có nghĩa “phù hợp với phong cách, vẻ đẹp, thần thái”.

Thường nói trong lĩnh vực thời trang: hợp với phong cách, kiểu dáng.

Ví dụ: The blue dress suits you a lot.
(Bộ đầm xanh rất hợp với bạn)

Mang ý nghĩa cái gì, ai đó phù hợp với cái gì, ai đó về phong cách

Ví dụ:
This restaurant suits people who like simple food.
(Nhà hàng này hợp với những người thích ẩm thực đơn giản)
The city lifestyle seems to suit her – she looks great.
(Cuộc sống của thành phố ấy có vẻ hợp với cô ấy – trông cô ấy tuyệt đấy)

Mang nghĩa phù hợp với thời gian cho ai đó.

Ví dụ:
Sorry but I am busy today, I think next weekend will both suit us.
(Xin lỗi, hôm nay tôi bận, tôi nghĩ tuần tới sẽ phù hợp cho cả hai)
How about eight o’clock at the cinema? – That suits me fine.
(8h tối ở rạp chiếu phim được không? Giờ ấy hợp với tớ đấy)

MATCH

Mang nghĩa ‘phù hợp’ khi kết hợp với cái gì đó song song với nhau.

Ví dụ:
The doors were painted blue to match the walls.
(Các cánh cửa được sơn màu xanh lam để phù hợp với các bức tường.)

Mang nghĩa đáp ứng được.

Ví dụ:
None of these glasses match. (= They are all different);
Không có kính nào trong số này phù hợp. (= Tất cả đều chúng đều không phù hợp);
Will the the number of schools match the future needs of this town?
(Số lượng trường học có phù hợp với nhu cầu tương lai của thị trấn này không?)

Mang nghĩa khớp với, đúng với.

Ví dụ:
The dark clouds matched her mood.
(Những đám mây đen phù hợp với tâm trạng của cô.)

GO WITH

Mang nghĩa ‘phù hợp’ khi kết hợp với cái gì đó song song với nhau. (đồng nghĩa với ‘match’).

Ví dụ:
Does this jacket go with this skirt?
(Áo khoác này có phù hợp với váy này không?)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related News