Advertising: /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/
Advertising là quá trình quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các kênh truyền thông trả tiền như truyền hình, báo chí và trực tuyến. Nó có thể giúp tăng cường nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ và tạo ra lợi nhuận.
- “The company’s advertising campaign was a huge success, resulting in a significant increase in sales.” (Chiến dịch quảng cáo của công ty đã thành công rực rỡ, dẫn đến tăng trưởng đáng kể trong doanh số.)
- “Some people find advertising annoying and intrusive into their daily lives.” (Một số người cảm thấy quảng cáo là phiền toái và xâm phạm quá nhiều vào cuộc sống hàng ngày của họ.)
- “Advertising is an essential part of any successful marketing strategy.” (Quảng cáo là một phần thiết yếu của bất kỳ chiến lược marketing thành công nào.)
Branding: /ˈbrændɪŋ/
Branding là việc xây dựng thương hiệu. Đây là thực hành tạo ra một bộ danh tính độc đáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ giúp nó nổi bật so với đối thủ cạnh tranh. Bằng cách tạo ra một thương hiệu mạnh, các công ty có thể thu hút và giữ chân khách hàng.
- “The company’s branding efforts focused on creating a lifestyle brand that resonates with its target customers.” (Nỗ lực branding của công ty tập trung vào việc tạo ra một thương hiệu lối sống đồng cảm với khách hàng mục tiêu.)
- “Effective branding can help companies differentiate themselves from their competitors and build customer loyalty.” (Branding hiệu quả có thể giúp các công ty phân biệt mình với đối thủ cạnh tranh và tạo ra lòng trung thành của khách hàng.)
- “The Nike swoosh is one of the most recognized branding symbols in the world.” (Logo Nike là một trong những biểu tượng branding được nhận diện rộng rãi nhất trên thế giới.)
Market research: /ˈmɑrkɪt rɪˈsɜrtʃ/
Market research là việc thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường mục tiêu để hỗ trợ cho quyết định về marketing. Nghiên cứu thị trường có thể giúp các công ty hiểu được nhu cầu, sở thích và hành vi của khách hàng và từ đó phát triển các chiến lược marketing hiệu quả.
- “The company conducted market research to determine the demand for its new product.” (Công ty tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu cho sản phẩm mới của họ.)
- “Market research can help companies understand the needs, preferences, and behaviors of their target customers.” (Nghiên cứu thị trường có thể giúp các công ty hiểu được nhu cầu, sở thích và hành vi của khách hàng mục tiêu của họ.)
- “Some companies use focus groups as part of their market research efforts.” (Một số công ty sử dụng các nhóm tập trung như một phần của nỗ lực nghiên cứu thị trường của họ.)
Digital marketing: /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑrkətɪŋ/
Digital marketing là quá trình quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các kênh truyền thông kỹ thuật số, chẳng hạn như mạng xã hội, email, trang web, ứng dụng di động và các công cụ tìm kiếm. Digital marketing được xem là một hình thức marketing tiên tiến và hiệu quả, vì nó có thể tiếp cận được đối tượng khách hàng rộng lớn và tạo ra một trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.
- “Digital marketing has become increasingly important as more and more consumers use the internet to research and purchase products.” (Marketing kỹ thuật số đã trở nên ngày càng quan trọng khi người tiêu dùng sử dụng internet để tìm hiểu và mua hàng.)
- “Social media advertising is one of the most popular forms of digital marketing.” (Quảng cáo trên mạng xã hội là một trong những hình thức digital marketing phổ biến nhất.)
- “Email marketing is a cost-effective way to reach a large number of customers and promote products or services.” (Email marketing là một cách tiết kiệm chi phí để tiếp cận một số lượng lớn khách hàng và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.)
Content marketing: /ˈkɑntɛnt ˈmɑrkətɪŋ/
Content marketing là việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị và liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn để thu hút và tương tác với khách hàng. Nó có thể giúp xây dựng một mối quan hệ tốt với khách hàng, tăng cường nhận thức thương hiệu và tăng doanh số.
- “Content marketing is the process of creating valuable, relevant, and consistent content to attract and retain a clearly defined audience.” (Content marketing là quá trình tạo nội dung có giá trị, phù hợp và nhất quán để thu hút và giữ chân một đối tượng khán giả được xác định rõ ràng.)
- “Blogs, social media posts, and videos are all examples of content marketing.” (Những bài đăng trên blog, trên mạng xã hội và video đều là những ví dụ về content marketing.)
- “Content marketing can help establish a company as an authority in its industry and build trust with its customers.” (Content marketing có thể giúp xây dựng uy tín cho một công ty trong ngành của nó và tạo niềm tin với khách hàng của mình.)